Phiên âm : péng róng.
Hán Việt : bồng nhung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
綠草蓬茸.
♦Vẻ tươi tốt của thảo mộc.♦Tạp loạn, rối bù. ◇Quách Mạt Nhược 郭沫若: (Ngư phủ) đầu phát bồng nhung, tu nhiêm mãn giáp (漁父)頭髮蓬茸, 鬚髯滿頰 (Tinh không 星空, Cô trúc quân chi nhị tử 孤竹君之二子).