VN520


              

蓬茅

Phiên âm : péng máo.

Hán Việt : bồng mao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

茅屋。形容屋舍簡陋。唐.杜荀鶴〈山中寡婦〉詩:「夫因兵死守蓬茅, 麻苧衣衫鬢髮焦。」


Xem tất cả...