VN520


              

蓬瀛

Phiên âm : péng yíng.

Hán Việt : bồng doanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

神話傳說中的仙山蓬萊與瀛洲。後比喻人間仙境, 多指遊玩的地方。宋.秦觀〈滿庭芳.曉色雲開〉詞:「漸酒空金榼, 花困蓬瀛。」元.張養浩〈十二月兼堯民歌.從跳出功名火坑〉曲:「從跳出功名火坑, 來到這花月蓬瀛。」


Xem tất cả...