VN520


              

蓬沓

Phiên âm : péng tà.

Hán Việt : bồng đạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代婦女頭上戴的髮飾, 約一尺長的大銀櫛。《聊齋志異.卷二.聶小倩》:「(甯采臣)見短牆外一小院落, 有婦可四十餘, 一媼衣緋, 插蓬沓, 鮐背龍鍾, 偶語月下。」


Xem tất cả...