Phiên âm : péng tà.
Hán Việt : bồng đạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代婦女頭上戴的髮飾, 約一尺長的大銀櫛。《聊齋志異.卷二.聶小倩》:「(甯采臣)見短牆外一小院落, 有婦可四十餘, 一媼衣緋, 插蓬沓, 鮐背龍鍾, 偶語月下。」