VN520


              

蓬戶士

Phiên âm : péng hù shì.

Hán Việt : bồng hộ sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 蓬菖人, 隱士, .

Trái nghĩa : , .

隱士。三國魏.阮籍〈詠懷詩〉八二首之五八:「豈與蓬戶士, 彈琴誦言誓?」


Xem tất cả...