Phiên âm : péng hù shì.
Hán Việt : bồng hộ sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 蓬菖人, 隱士, .
Trái nghĩa : , .
隱士。三國魏.阮籍〈詠懷詩〉八二首之五八:「豈與蓬戶士, 彈琴誦言誓?」