VN520


              

蓬室居

Phiên âm : péng shì jū.

Hán Việt : bồng thất cư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貧苦百姓的住家。唐.杜甫〈垂老別〉詩:「棄絕蓬室居, 塌然摧肺肝。」


Xem tất cả...