Phiên âm : péng shì jū.
Hán Việt : bồng thất cư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貧苦百姓的住家。唐.杜甫〈垂老別〉詩:「棄絕蓬室居, 塌然摧肺肝。」