VN520


              

蓄足

Phiên âm : xù zú.

Hán Việt : súc túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

儲蓄充足。如:「今年風調雨順, 水稻豐收, 故穀倉蓄足。」


Xem tất cả...