Phiên âm : xù huǒ.
Hán Việt : súc hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
留存火種, 以備引燃之用。漢.應劭《風俗通義.卷九.怪神》:「兒婢皆在田中, 狗助蓄火, 幸可不煩鄰里。」