VN520


              

蓄火

Phiên âm : xù huǒ.

Hán Việt : súc hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

留存火種, 以備引燃之用。漢.應劭《風俗通義.卷九.怪神》:「兒婢皆在田中, 狗助蓄火, 幸可不煩鄰里。」


Xem tất cả...