Phiên âm : xù yǎng.
Hán Việt : súc dưỡng.
Thuần Việt : dự trữ nuôi dưỡng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dự trữ nuôi dưỡng积蓄培养xùyǎng lìliàng.dự trữ và nuôi dưỡng lực lượng