Phiên âm : xù móu.
Hán Việt : súc mưu.
Thuần Việt : có âm mưu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
có âm mưu (chỉ việc xấu)早就有这种计谋(指坏的)xùmóuyǐjǐucó âm mưu từ lâu蓄谋迫害xùmóu pòhàicó âm mưu bức hại