VN520


              

蓄銳養威

Phiên âm : xù ruì yǎng wēi.

Hán Việt : súc duệ dưỡng uy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

積蓄銳氣, 保養威力。《周書.卷三一.韋孝寬傳》:「今若更存遵養, 且復相時, 臣謂宜還崇鄰好, 申其盟約, 安人和眾, 通商惠工, 蓄銳養威, 觀釁而動。」也作「養銳蓄威」、「養威蓄銳」。


Xem tất cả...