Phiên âm : xù ài.
Hán Việt : súc ngải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻儲材備用。語本《孟子.離婁上》:「猶七年之病求三年之艾也, 苟為不蓄, 終身不得。」