VN520


              

蓄艾

Phiên âm : xù ài.

Hán Việt : súc ngải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻儲材備用。語本《孟子.離婁上》:「猶七年之病求三年之艾也, 苟為不蓄, 終身不得。」


Xem tất cả...