VN520


              

蓄銳

Phiên âm : xù ruì.

Hán Việt : súc duệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蓄養銳氣。唐.杜甫〈北征〉詩:「官軍請深入, 蓄銳何俱發。」


Xem tất cả...