Phiên âm : xù jī.
Hán Việt : súc tích.
Thuần Việt : dự trữ; tồn trữ; chứa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dự trữ; tồn trữ; chứa积聚储存shǔikù kěyǐ xùjī yǔshǔi.hồ chứa nước có thể chứa nước mưa