VN520


              

蓄积

Phiên âm : xù jī.

Hán Việt : súc tích.

Thuần Việt : dự trữ; tồn trữ; chứa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dự trữ; tồn trữ; chứa
积聚储存
shǔikù kěyǐ xùjī yǔshǔi.
hồ chứa nước có thể chứa nước mưa


Xem tất cả...