Phiên âm : suàn huáng.
Hán Việt : toán hoàng.
Thuần Việt : lá tỏi vàng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lá tỏi vàng (vì rám nắng)(蒜黄儿)在不受日光的照射和适当的温度湿度条件下培育出来的黄色蒜叶;做蔬菜用