VN520


              

蒜黄

Phiên âm : suàn huáng.

Hán Việt : toán hoàng.

Thuần Việt : lá tỏi vàng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lá tỏi vàng (vì rám nắng)
(蒜黄儿)在不受日光的照射和适当的温度湿度条件下培育出来的黄色蒜叶;做蔬菜用


Xem tất cả...