Phiên âm : suàn fǎ.
Hán Việt : toán phát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
斑白的頭髮。《北齊書.卷二○.慕容紹宗傳》:「吾自年二十已還, 恒有蒜髮, 昨來蒜髮忽然自盡。」也作「算髮」。