Phiên âm : suàn qiú jīng.
Hán Việt : toán cầu tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抽取蒜油所製成的健康食品。含大蒜氨酸、不飽和脂肪酸、亞油酸、維他命E等。