VN520


              

蒜條金

Phiên âm : suàn tiáo jīn.

Hán Việt : toán điều kim.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形狀像蒜薹的金子。《水滸傳》第二回:「朱武等三人收拾得三十兩蒜條金, 使兩個小嘍囉, 趁月黑夜送去史家莊上。」


Xem tất cả...