Phiên âm : suàn bàn gū duo.
Hán Việt : toán biện cốt đóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
骨朵是古代一種兵器。用鐵或堅木製成, 其端首形如蒜頭, 故稱為「蒜瓣骨朵」。「瓣」文獻異文作「辦」。《清平山堂話本.夔關姚卞弔諸葛》:「忽見堂下紫衫銀帶錦衣花帽從者十數人, 牽玉驄馬一匹。一人上階, 手執蒜瓣骨朵, 唱云:『請丞相上馬。』」