VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蒙受
Phiên âm :
méng shòu.
Hán Việt :
mông thụ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
蒙受恥辱.
蒙古 (měng gǔ) : Mông Cổ; Mongolia
蒙骗 (mēng piàn) : lừa bịp; lừa dối; lừa gạt; đánh lừa
蒙愛 (méng ài) : mông ái
蒙蒙 (méng méng) : mông mông
蒙戎 (méng róng) : mông nhung
蒙羅維亞 (méng luó wéi yà) : Môn-rô-vi-a; Monrovia
蒙坑 (méng kēng) : mông khanh
蒙松雨 (mēng song yǔ) : mưa bụi; mưa phùn
蒙地卡羅 (méng dì kǎ luó) : mông địa tạp la
蒙蘢 (méng lóng) : mông long
蒙館 (méng guǎn) : trường tư thục
蒙昧 (méng mèi) : mông muội
蒙药 (méng yào) : thuốc mê; thuốc tê
蒙席 (méng xí) : mông tịch
蒙古人種 (měng gǔ rén zhǒng) : giống người Mông Cổ; giống người Mông-gô-lô-ít; dâ
蒙汗药 (méng hàn yào) : thuốc mê
Xem tất cả...