VN520


              

蒙戎

Phiên âm : méng róng.

Hán Việt : mông nhung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容雜亂。《詩經.邶風.旄丘》:「狐裘蒙戎, 匪車不東。」也作「蒙茸」。


Xem tất cả...