Phiên âm : méng róng.
Hán Việt : mông nhung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容雜亂。《詩經.邶風.旄丘》:「狐裘蒙戎, 匪車不東。」也作「蒙茸」。