蒙昧時代.
♦Ngu đần, không hiểu việc. ◇Lưu Huân 劉壎: Nhi đồng sơ học, mông muội vị khai, cố măng nhiên vô tri 兒童初學, 蒙昧未開, 故瞢然無知 (Ẩn cư thông nghị 隱居通議, Lí học nhất 理學一).
♦Mông lông, mơ hồ, không rõ ràng. ◇Mạnh Giao 孟郊: Quyện tẩm ý mông muội, Cường ngôn thanh u nhu 倦寢意蒙昧, 強言聲幽柔 (Ngọa bệnh 臥病).