VN520


              

蒙坑

Phiên âm : méng kēng.

Hán Việt : mông khanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指蒙騙、坑害。如:「做生意蒙坑顧客是不會長久的。」


Xem tất cả...