VN520


              

蒙蘢

Phiên âm : méng lóng.

Hán Việt : mông long.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

草木茂密。《漢書.卷四九.鼂錯傳》:「萑葦竹簫, 屮木蒙蘢, 支葉茂接, 此矛鋋之地也。」也作「蒙籠」。


Xem tất cả...