Phiên âm : méng lóng.
Hán Việt : mông long.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
草木茂密。《漢書.卷四九.鼂錯傳》:「萑葦竹簫, 屮木蒙蘢, 支葉茂接, 此矛鋋之地也。」也作「蒙籠」。