Phiên âm : méng guǎn.
Hán Việt : mông quán .
Thuần Việt : trường tư thục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trường tư thục (dạy trẻ con học vỡ lòng). 舊時指對兒童進行啟蒙教育的私塾.