VN520


              

蒙愛

Phiên âm : méng ài.

Hán Việt : mông ái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蒙受關愛。《西遊記》第四回:「前番動勞, 今又蒙愛, 多謝!多謝!」《聊齋志異.卷一二.桓侯》:「然主人肅客, 遂使蒙愛者幾欲折肱, 則當年之勇力可想。」


Xem tất cả...