Phiên âm : méng ài.
Hán Việt : mông ái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蒙受關愛。《西遊記》第四回:「前番動勞, 今又蒙愛, 多謝!多謝!」《聊齋志異.卷一二.桓侯》:「然主人肅客, 遂使蒙愛者幾欲折肱, 則當年之勇力可想。」