VN520


              

落第

Phiên âm : luò dì.

Hán Việt : lạc đệ.

Thuần Việt : thi rớt; không đậu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thi rớt; không đậu
科举考试(乡试以上) 没考中


Xem tất cả...