VN520


              

落炕

Phiên âm : lào kàng.

Hán Việt : lạc kháng.

Thuần Việt : ốm liệt giường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ốm liệt giường
病得不能起床


Xem tất cả...