Phiên âm : luò huī.
Hán Việt : lạc huy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
落日餘暉, 夕陽。唐.王績〈野望〉詩:「樹樹皆秋色, 山山唯落暉。」宋.陸游〈春殘〉詩:「石鏡山前送落暉, 春殘回首倍依依。」