Phiên âm : lào rěn.
Hán Việt : lạc nhẫn.
Thuần Việt : đành; đang tâm; nỡ; cam tâm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đành; đang tâm; nỡ; cam tâm (thường dùng ở câu phủ định)(心里过意得去(常用于否定式)