VN520


              

落寞寡歡

Phiên âm : luò mò guǎ huān.

Hán Việt : lạc mịch quả hoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寂寞憂鬱的樣子。如:「她看起來落寞寡歡, 不知發生了什麼事?」


Xem tất cả...