VN520


              

落單

Phiên âm : luò dān.

Hán Việt : lạc đan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.離開團體, 單獨一人。例登山時, 要跟緊隊伍避免落單。2.人在團體中被忽視、冷落。例在團體中落單的滋味很不好受。
離開團體, 只有單獨的一個人。如:「一個落單的孩子, 在街上大聲哭喊。」


Xem tất cả...