VN520


              

落叶树

Phiên âm : luò yè shù.

Hán Việt : lạc hiệp thụ.

Thuần Việt : cây rụng lá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây rụng lá
到冬季树叶枯黄凋落的树,如柳树、槐树等


Xem tất cả...