Phiên âm : luò pián yí.
Hán Việt : lạc tiện nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吃虧。元.李致遠《還牢末》第一折:「則為我貪圖些小利, 今日個得便宜翻做了落便宜。」《喻世明言.卷二九.月明和尚度柳翠》:「用巧計時傷巧計, 愛便宜處落便宜。莫道自身僥倖免, 子孫必定受人欺。」