VN520


              

落伍

Phiên âm : luò wǔ.

Hán Việt : lạc ngũ.

Thuần Việt : lạc đơn vị; lạc đội ngũ.

Đồng nghĩa : 掉隊, 落後, .

Trái nghĩa : 流行, 進步, .

lạc đơn vị; lạc đội ngũ
掉队
tā bù yuàn luòwǔ, yī jiǎo gāo yī jiǎo dīdì jǐn gēnzhe zǒu.
anh ấy không muốn lạc mất đơn vị, ba chân bốn cẳng chạy theo.
lạc hậu; tụt hậu; thụt lùi
比喻人或事物跟不上时代


Xem tất cả...