VN520


              

落人笑柄

Phiên âm : luò rén xiào bǐng.

Hán Việt : lạc nhân tiếu bính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

成為別人取笑的把柄。例你這種狗急跳牆的處理方式, 就怕日後必落人笑柄。其實應該冷靜下來, 想個妥善方法才好。
成為別人取笑的把柄。如:「每當有重要任務時, 他總是戰戰兢兢, 一絲一毫不敢馬虎, 就怕落人笑柄。」


Xem tất cả...