VN520


              

落人口實

Phiên âm : luò rén kǒu shí.

Hán Việt : lạc nhân khẩu thật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

成為別人取笑批評的話柄。例立身處世要小心, 以免落人口實。
成為別人取笑批評的話柄。如:「立身處世要小心, 以免落人口實。」


Xem tất cả...