Phiên âm : píng zōng bù dìng.
Hán Việt : bình tung bất định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行蹤如浮萍。比喻四處飄泊, 行跡不定。例他常年在國外遊歷, 萍蹤不定。行蹤如浮萍。比喻四處飄泊, 行跡不定。如:「他常年在國外遊歷, 萍蹤不定。」