VN520


              

萍蹤不定

Phiên âm : píng zōng bù dìng.

Hán Việt : bình tung bất định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行蹤如浮萍。比喻四處飄泊, 行跡不定。例他常年在國外遊歷, 萍蹤不定。
行蹤如浮萍。比喻四處飄泊, 行跡不定。如:「他常年在國外遊歷, 萍蹤不定。」


Xem tất cả...