Phiên âm : mǎng dàng.
Hán Việt : mãng đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣大荒蕪。《文選.班彪.北征賦》:「野蕭條以莽蕩, 迥千里而無家。」