VN520


              

莽灌夫

Phiên âm : mǎng guàn fū.

Hán Việt : mãng quán phu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

西漢時, 灌夫為人剛直不阿, 曾在宴會上飲酒罵人, 得罪丞相, 以致族誅。見《漢書.卷五二.灌夫傳》。後泛指粗魯率性的人。清.洪昇《長生殿》第一○齣:「俺非是愛酒的閒陶令, 也不學使酒的莽灌夫, 一謎價痛飲興豪粗。」


Xem tất cả...