VN520


              

莽苍

Phiên âm : mǎng cāng.

Hán Việt : mãng thương.

Thuần Việt : mênh mang; mênh mông .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mênh mang; mênh mông (cánh đồng)
(原野)景色迷茫也指原野


Xem tất cả...