Phiên âm : mǎng cāng.
Hán Việt : mãng thương.
Thuần Việt : mênh mang; mênh mông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mênh mang; mênh mông (cánh đồng)(原野)景色迷茫也指原野