Phiên âm : mǎng zhēn màn cǎo.
Hán Việt : mãng trăn mạn thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容草木叢生蔓延, 非常茂盛。《儒林外史》第一四回:「只見左邊一條小徑, 莽榛蔓草, 兩邊擁塞。」