VN520


              

莽榛蔓草

Phiên âm : mǎng zhēn màn cǎo.

Hán Việt : mãng trăn mạn thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容草木叢生蔓延, 非常茂盛。《儒林外史》第一四回:「只見左邊一條小徑, 莽榛蔓草, 兩邊擁塞。」


Xem tất cả...