Phiên âm : mǎng lǔ.
Hán Việt : mãng lỗ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
粗魯隨便, 不以為意。唐.韓愈〈贈劉師服〉詩:「祗今年纔四十五, 後日懸知漸莽鹵。」