VN520


              

莽鹵

Phiên âm : mǎng lǔ.

Hán Việt : mãng lỗ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

粗魯隨便, 不以為意。唐.韓愈〈贈劉師服〉詩:「祗今年纔四十五, 後日懸知漸莽鹵。」


Xem tất cả...