Phiên âm : mǎng fū.
Hán Việt : mãng phu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 莽漢, 莽人, .
Trái nghĩa : , .
鹵莽的男子。如:「那莽夫今天這麼斯文, 真叫人難以置信。」