Phiên âm : mǎng hàn.
Hán Việt : mãng hán.
Thuần Việt : anh chàng lỗ mãng; con người lỗ mãng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
anh chàng lỗ mãng; con người lỗ mãng粗鲁冒失的男子