Phiên âm : mǎng yuán.
Hán Việt : mãng nguyên.
Thuần Việt : rậm rạp; um tùm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rậm rạp; um tùm (đồng cỏ). 草長得很茂盛的原野.