Phiên âm : hè suō.
Hán Việt : hà thoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
披著蓑衣。唐.李涉〈牧童詞〉:「荷蓑出林春雨細, 蘆管臥吹沙草綠。」