Phiên âm : jīng jí tóng tuó.
Hán Việt : kinh cức đồng đà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 半壁江山, 殘山剩水, .
Trái nghĩa : , .
形容國土淪喪後殘破的景象。參見「銅駝荊棘」條。宋.陸游〈醉題〉詩:「只愁又踏關河路, 荊棘銅駝使我悲。」