VN520


              

荊棘銅駝

Phiên âm : jīng jí tóng tuó.

Hán Việt : kinh cức đồng đà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 半壁江山, 殘山剩水, .

Trái nghĩa : , .

形容國土淪喪後殘破的景象。參見「銅駝荊棘」條。宋.陸游〈醉題〉詩:「只愁又踏關河路, 荊棘銅駝使我悲。」


Xem tất cả...