VN520


              

荊山

Phiên âm : jīng shān.

Hán Việt : kinh san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

山名:(1)位於山東省諸城縣東北, 也稱為「荊臺山」。(2)位於河南省禹縣西北。(3)位於河南省閿鄉縣南。也稱為「覆釜山」。(4)位於安徽省蕪湖縣東南。(5)位於安徽省懷遠縣西南。(6)位於湖北省南漳縣西。
荊山可以指:*荊山(山脈), 中國湖北省西部的一座山脈.*荊山(清朝), 清朝禮部尚書....閱讀更多


Xem tất cả...