Phiên âm : jīng fēi.
Hán Việt : kinh phi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用荊條編成的柴門。唐.王維〈渭川田家〉詩:「野老念牧童, 倚杖候荊扉。」唐.李白〈下終南山過斛斯山人宿置酒〉詩:「相攜及田家, 童稚開荊扉。」也作「荊柴」。